Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ

Bạn có phải là người yêu thích thể thao? Có rất nhiều môn thể thao hấp dẫn và mang tới niềm đam mê cho chúng ta, vậy nếu bạn là Fan hâm mộ với bộ môn bóng rổ thì cùng bỏ túi ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ qua bài viết sau đây.

từ vựng tiếng trung về bóng rổ

 

>>> Tên các môn thể thao bằng tiếng Trung

>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng đá

 

94 từ vựng tiếng Trung về bóng rổ

Stt

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

三秒

sān miǎo

3 giây

2

三人传

sān rén chuán

3 người chuyền cho nhau

3

篮板

lánbǎn

Bảng rổ

4

空心球

kōngxīn qiú

Bóng không

5

篮球

lánqiú

Bóng rổ

6

全场紧逼

quán chǎng jǐn bī

Cả trận đều khẩn trương

7

阻人

zǔ rén

Cản người

8

切入

qiērù

Cắt

9

触人

chù rén

Chạm người

10

抢篮板球

qiǎng lánbǎn qiú

Che không cho ném rổ

11

扣篮

kòulán

Che rổ

12

拖延战术

tuōyán zhànshù

Chiến thuật kéo dài thời gian

13

运球

yùn qiú

Chuyền bóng

14

弧形传球

hú xíng chuán qiú

Chuyền bóng hình vòng cung

15

背传

bèi chuán

Chuyền bóng sau lưng

16

空中传球

kōngzhōng chuán qiú

Chuyền bóng trên không

17

长传

cháng chuán

Chuyền dài

18

短传

duǎn chuán

Chuyền ngắn

19

侧传

cè chuán

Chuyền nghiêng (bên cạnh)

20

易手

yìshǒu

Chuyển tay

21

低传

dī chuán

Chuyền thấp

22

回传

huí chuán

Chuyền trả lại

23

钩手传球

gōu shǒu chuán qiú

Cong tay chuyền bóng

24

钩手投篮

gōu shǒu tóulán

Cong tay ném rổ

25

篮柱

lán zhù

Cột rổ

26

带球走

dài qiú zǒu

Dẫn bóng đi

27

带球撞人

dài qiú zhuàng rén

Dẫn bóng va chạm vào người khác

28

打人

dǎ rén

Đánh người

29

低拍带球

dī pāi dài qiú

Đập thấp dẫn bóng

30

跟进

gēn jìn

Đi theo

31

定位投篮

dìngwèi tóulán

Định vị ném rổ

32

交换场地

jiāohuàn chǎngdì

Đổi sân

33

假动作

jiǎ dòngzuò

Động tác giả

34

将球塞进篮里

jiāng qiú sāi jìn lán lǐ

Đưa bóng vào rổ

35

边线

biānxiàn

Đường biên

36

罚球线

fáqiú xiàn

Đường phạt bóng

37

篮架

lán jià

Giá treo rổ

38

休息

xiūxí

Giải lao

39

踩线

cǎi xiàn

Giẫm vào vạch

40

双方犯规

shuāngfāng fànguī

Hai bên đều phạm quy

41

两次运球

liǎng cì yùn qiú

Hai lần chuyển bóng

42

后卫

hòuwèi

Hậu vệ

43

上半时得分

shàngbànshí défēn

Hiệp đầu được điểm

44

延长比赛

yáncháng bǐsài

Kéo dài trận đấu

45

拉人

lā rén

Kéo người

46

开球

kāi qiú

Khai cuộc

47

禁区

jìnqū

Khu vực cấm

48

打手

dǎshǒu

Lỗi đánh tay

49

篮网

lánwǎng

Lưới rổ

50

跳球

tiào qiú

Nảy bóng

51

近投

jìn tóu

Ném gần

52

投篮

tóulán

Ném rổ

53

单手投篮

dān shǒu tóulán

Ném rổ 1 tay

54

投篮不准

tóulán bù zhǔn

Ném rổ không chuẩn

55

投篮不中

tóulán bù zhòng

Ném rổ trượt

56

补篮

bǔ lán

Ném thêm một lần

57

投中

tóu zhòng

Ném vào rổ

58

投篮无效

tóulán wúxiào

Ném vào rổ (không tính điểm)

59

投篮有效

tóulán yǒuxiào

Ném vào rổ (tính điểm)

60

跳起传球

tiào qǐ chuán qiú

Nhảy lên chuyền bóng

61

跳起投篮

tiào qǐ tóulán

Nhảy lên ném rổ

62

跳投

tiàotóu

Nhảy ném

63

盯人

dīng rén

Nhìn người

64

集体犯规

jítǐ fànguī

Phạm quy tập thể

65

技术犯规

jìshù fànguī

Phạm quy về kĩ thuật

66

罚出场

fá chūchǎng

Phạt buộc ra ngoài(truất quyền thi đấu)

67

罚球

fáqiú

Phạt ném rổ

68

配合

pèihé

Phối hợp

69

转身投篮

zhuǎnshēn tóulán

Quay người ném rổ

70

界线

jièxiàn

Ranh giới

71

篮球场

lánqiúchǎng

Sân bóng rổ

72

擦板入篮

cā bǎn rù lán

Sạt bảng lọt vào rổ

73

暂停

zàntíng

Tạm dừng

74

快攻

kuài gōng

Tấn công nhanh

75

神投手

shén tóushǒu

Tay ném rổ thần kỳ

76

换人

huàn rén

Thay người

77

替补入场

tìbǔ rù chǎng

Thay người vào đấu

78

加时比赛

jiā shí bǐsài

Thêm giờ

79

命中率

mìngzhòng lǜ

Tỉ lệ ném trúng

80

右锋

yòu fēng

Tiền đạo phải

81

左锋

zuǒ fēng

Tiền đạo trái

82

前卫

qiánwèi

Tiền vệ

83

恢复比赛

huīfù bǐsài

Tiếp tục thi đấu

84

和局

hé jú

Trận thi đấu hòa nhau

85

争球

zhēng qiú

Tranh bóng

86

中锋

zhōngfēng

Trung phong

87

中线

zhōngxiàn

Trung tuyến

88

撞人

zhuàng rén

Va chạm

89

端线

duānxiàn

Vạch cuối bãi ở hai đầu sân

90

中圈

zhōng quān

Vòng giữa

91

篮圈

lán quān

Vòng rổ

92

拍打传球

pāidǎ chuán qiú

Vừa đập vừa chuyền bóng

93

跨步上篮

kuà bù shàng lán

Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ

94

掩护

yǎnhù

Yểm trợ

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ thật vui và hiệu quả! 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....