>>> Tên các môn thể thao bằng tiếng Trung
>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
94 từ vựng tiếng Trung về bóng rổ
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 三秒 | sān miǎo | 3 giây |
2 | 三人传 | sān rén chuán | 3 người chuyền cho nhau |
3 | 篮板 | lánbǎn | Bảng rổ |
4 | 空心球 | kōngxīn qiú | Bóng không |
5 | 篮球 | lánqiú | Bóng rổ |
6 | 全场紧逼 | quán chǎng jǐn bī | Cả trận đều khẩn trương |
7 | 阻人 | zǔ rén | Cản người |
8 | 切入 | qiērù | Cắt |
9 | 触人 | chù rén | Chạm người |
10 | 抢篮板球 | qiǎng lánbǎn qiú | Che không cho ném rổ |
11 | 扣篮 | kòulán | Che rổ |
12 | 拖延战术 | tuōyán zhànshù | Chiến thuật kéo dài thời gian |
13 | 运球 | yùn qiú | Chuyền bóng |
14 | 弧形传球 | hú xíng chuán qiú | Chuyền bóng hình vòng cung |
15 | 背传 | bèi chuán | Chuyền bóng sau lưng |
16 | 空中传球 | kōngzhōng chuán qiú | Chuyền bóng trên không |
17 | 长传 | cháng chuán | Chuyền dài |
18 | 短传 | duǎn chuán | Chuyền ngắn |
19 | 侧传 | cè chuán | Chuyền nghiêng (bên cạnh) |
20 | 易手 | yìshǒu | Chuyển tay |
21 | 低传 | dī chuán | Chuyền thấp |
22 | 回传 | huí chuán | Chuyền trả lại |
23 | 钩手传球 | gōu shǒu chuán qiú | Cong tay chuyền bóng |
24 | 钩手投篮 | gōu shǒu tóulán | Cong tay ném rổ |
25 | 篮柱 | lán zhù | Cột rổ |
26 | 带球走 | dài qiú zǒu | Dẫn bóng đi |
27 | 带球撞人 | dài qiú zhuàng rén | Dẫn bóng va chạm vào người khác |
28 | 打人 | dǎ rén | Đánh người |
29 | 低拍带球 | dī pāi dài qiú | Đập thấp dẫn bóng |
30 | 跟进 | gēn jìn | Đi theo |
31 | 定位投篮 | dìngwèi tóulán | Định vị ném rổ |
32 | 交换场地 | jiāohuàn chǎngdì | Đổi sân |
33 | 假动作 | jiǎ dòngzuò | Động tác giả |
34 | 将球塞进篮里 | jiāng qiú sāi jìn lán lǐ | Đưa bóng vào rổ |
35 | 边线 | biānxiàn | Đường biên |
36 | 罚球线 | fáqiú xiàn | Đường phạt bóng |
37 | 篮架 | lán jià | Giá treo rổ |
38 | 休息 | xiūxí | Giải lao |
39 | 踩线 | cǎi xiàn | Giẫm vào vạch |
40 | 双方犯规 | shuāngfāng fànguī | Hai bên đều phạm quy |
41 | 两次运球 | liǎng cì yùn qiú | Hai lần chuyển bóng |
42 | 后卫 | hòuwèi | Hậu vệ |
43 | 上半时得分 | shàngbànshí défēn | Hiệp đầu được điểm |
44 | 延长比赛 | yáncháng bǐsài | Kéo dài trận đấu |
45 | 拉人 | lā rén | Kéo người |
46 | 开球 | kāi qiú | Khai cuộc |
47 | 禁区 | jìnqū | Khu vực cấm |
48 | 打手 | dǎshǒu | Lỗi đánh tay |
49 | 篮网 | lánwǎng | Lưới rổ |
50 | 跳球 | tiào qiú | Nảy bóng |
51 | 近投 | jìn tóu | Ném gần |
52 | 投篮 | tóulán | Ném rổ |
53 | 单手投篮 | dān shǒu tóulán | Ném rổ 1 tay |
54 | 投篮不准 | tóulán bù zhǔn | Ném rổ không chuẩn |
55 | 投篮不中 | tóulán bù zhòng | Ném rổ trượt |
56 | 补篮 | bǔ lán | Ném thêm một lần |
57 | 投中 | tóu zhòng | Ném vào rổ |
58 | 投篮无效 | tóulán wúxiào | Ném vào rổ (không tính điểm) |
59 | 投篮有效 | tóulán yǒuxiào | Ném vào rổ (tính điểm) |
60 | 跳起传球 | tiào qǐ chuán qiú | Nhảy lên chuyền bóng |
61 | 跳起投篮 | tiào qǐ tóulán | Nhảy lên ném rổ |
62 | 跳投 | tiàotóu | Nhảy ném |
63 | 盯人 | dīng rén | Nhìn người |
64 | 集体犯规 | jítǐ fànguī | Phạm quy tập thể |
65 | 技术犯规 | jìshù fànguī | Phạm quy về kĩ thuật |
66 | 罚出场 | fá chūchǎng | Phạt buộc ra ngoài(truất quyền thi đấu) |
67 | 罚球 | fáqiú | Phạt ném rổ |
68 | 配合 | pèihé | Phối hợp |
69 | 转身投篮 | zhuǎnshēn tóulán | Quay người ném rổ |
70 | 界线 | jièxiàn | Ranh giới |
71 | 篮球场 | lánqiúchǎng | Sân bóng rổ |
72 | 擦板入篮 | cā bǎn rù lán | Sạt bảng lọt vào rổ |
73 | 暂停 | zàntíng | Tạm dừng |
74 | 快攻 | kuài gōng | Tấn công nhanh |
75 | 神投手 | shén tóushǒu | Tay ném rổ thần kỳ |
76 | 换人 | huàn rén | Thay người |
77 | 替补入场 | tìbǔ rù chǎng | Thay người vào đấu |
78 | 加时比赛 | jiā shí bǐsài | Thêm giờ |
79 | 命中率 | mìngzhòng lǜ | Tỉ lệ ném trúng |
80 | 右锋 | yòu fēng | Tiền đạo phải |
81 | 左锋 | zuǒ fēng | Tiền đạo trái |
82 | 前卫 | qiánwèi | Tiền vệ |
83 | 恢复比赛 | huīfù bǐsài | Tiếp tục thi đấu |
84 | 和局 | hé jú | Trận thi đấu hòa nhau |
85 | 争球 | zhēng qiú | Tranh bóng |
86 | 中锋 | zhōngfēng | Trung phong |
87 | 中线 | zhōngxiàn | Trung tuyến |
88 | 撞人 | zhuàng rén | Va chạm |
89 | 端线 | duānxiàn | Vạch cuối bãi ở hai đầu sân |
90 | 中圈 | zhōng quān | Vòng giữa |
91 | 篮圈 | lán quān | Vòng rổ |
92 | 拍打传球 | pāidǎ chuán qiú | Vừa đập vừa chuyền bóng |
93 | 跨步上篮 | kuà bù shàng lán | Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ |
94 | 掩护 | yǎnhù | Yểm trợ |
Chúc các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ thật vui và hiệu quả!