Học tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa
>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ quả
>>> Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung
1. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī
2. Áo chẽn: 紧身胸衣 jǐnshēn xiōng yī
3. Áo len cổ chui: 羊毛套衫 yáng máo tàoshān
4. Áo len không cổ không khuy: 羊毛开衫 yáng máo kāishān
5. Áo lót: 汗背心 hàn bèixīn
6. Áo may ô, áo lót: 背心 bèixīn
7. Áo may ô: 汗衫 hànshān
8. Áo nhung: 羊绒衫 yángróng shān
9. Áo sơ mi len: 羊毛衫 yángmáo shān
10. Áo sơ mi: 衬衫 chènshān
11. Áo tắm vải bông mềm: 毛巾浴衣 máojīn yùyī
12. Áo tắm: 浴衣 yùyī
13. Áo thể thao: 运动衫 yùndòng shān
14. Áo thun t: 恤衫 xùshān
15. Bàn chải (giặt, đánh giày): 板刷 bǎnshuā
16. Bàn chải đánh giày: 鞋刷 xié shuā
17. Bàn chải dùng phủi tóc: 发刷 fǎ shuā
18. Bàn chải: 牙刷 yáshuā
19. Bàn là: 电熨斗 diàn yùndǒu
20. Băng vệ sinh: 卫生带 wèishēng dài
21. Bếp điện: 电炉 diànlú
22. Bình nước nóng cho vào trong chăn để sưởi ấm: 汤壶 tāng hú
23. Bồn tắm: 浴缸 yùgāng
24. Bột đánh răng: 牙粉 yáfěn
25. Bột giặt (xà phòng bột): 洗衣粉 xǐyī fěn
26. Bột tẩy trắng: 漂白粉 piǎobáifěn
27. Bột tẩy vết bẩn: 去污粉 qù wū fěn
28. Bút kẻ lông mày: 煤笔 méi bǐ
29. Bút kẻ mắt: 眼线笔 yǎnxiàn bǐ
30. Ca-ra-vat: 领带 lǐngdài
31. Cái bơm xịt nước hoa: 香水喷射器 xiāngshuǐ pēnshè qì
32. Cái cài ca-ra-vat: 领带扣针 lǐngdài kòu zhēn
33. Cái kẹp dây đeo tất: 吊袜带夹子 diàowàdài jiázi
34. Cái kẹp tóc: 发夹 fǎ jiā
35. Cái mền du lịch (dùng đắp khi đi tàu, xe…): 旅行毯 lǚxíng tǎn
36. Cái nịt vú, yếm: 胸罩 xiōngzhào
37. Cái tất: 袜子 wàzi
38. Cặp da: 皮书包 pí shū bāo
39. Cặp sách bằng vải bạt: 帆布书包 fānbù shūbāo
40. Cặp sách: 书包 shūbāo
41. Chăn chiên: 毛巾被 máojīnbèi
42. Chăn nhung lông vịt: 鸭绒被 yāróng bèi
43. Chậu rửa bát: 洗碟盆 xǐ dié pén
44. Chậu rửa mặt: 脸盆 liǎn pén
45. Chuông cửa: 门领 mén lǐng
46. Cốc để xúc miệng: 漱口杯 shù kǒu bēi
47. Cúc áo, nút áo: 纽扣 niǔkòu
48. Dao cạo râu điện: 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo
49. Dao mở nắp hộp (đồ hộp): 开罐刀 kāi guàn dāo
50. Dầu chải tóc: 发油 fǎ yóu
51. Dầu gội đầu: 洗发剂 xǐ fǎ jì
52. Dầu gội đầu: 洗发液 xǐ fǎ yè
53. Dây đeo (quần, váy): 背带 bēidài
54. Dây đeo tất: 吊袜带 diàowàdài
55. Đĩa đựng xà phòng: 肥皂盘 féizào pán
56. Đồ dùng bằng nhôm: 铝制器皿 lǚ zhì qìmǐn
57. Giấy ăn ướt: 湿餐巾纸 shī cānjīnzhǐ
58. Giấy ăn: 餐巾纸 cānjīnzhǐ
59. Giấy vệ sinh: 卫生纸 wèishēngzhǐ
60. Giẻ lau bụi: 擦尘布 cā chén bù
61. Giẻ lau: 抹布 mābù
62. Giẻ rửa bát: 洗碟布 xǐ dié bù
63. Gương: 镜子 jìngzi
64. Hộp mỹ phẩm có gương soi: 化妆用品小镜匣 huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
65. Hộp phấn: 香粉盒 xiāng fěn hé
66. Kem đánh răng: 牙膏 yágāo
67. Kem dưỡng da: 美容洁肤膏 měiróng jié fū gāo
68. Kem kẻ mắt: 眼线膏 yǎnxiàn gāo
69. Kem thoa mặt: 雪花膏 xuěhuāgāo
70. Kem thoa mí mắt: 眼睑膏 yǎnjiǎn gāo
71. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn
72. Khăn lau: 擦布 cā bù
73. Khăn mặt: 毛巾 máojīn
74. Khăn quàng cổ dài: 长围巾 cháng wéijīn
75. Khăn quàng cổ: 围巾 wéijīn
76. Khăn tắm: 浴巾 yùjīn
77. Khăn tay bằng giấy: 手帕纸 shǒu pà zhǐ
78. Khăn trải giường: 床单 chuángdān
79. Khăn vệ sinh: 卫生巾 wèishēng jīn
80. Khóa cửa: 门锁 mén suǒ
81. Khuyết (để cài nút áo): 扭襻 niǔ pàn
82. Lược răng nhỏ: 细齿梳 xì chǐ shū
83. Lược: 梳子 shūzi
84. Lưới búi tóc: 发网 fǎ wǎng
85. Mascara: 睫毛膏 jiémáo gāo
86. Máy sấy tóc: 电吹风 diàn chuīfēng
87. Miếng xốp thoa phấn: 粉扑 fěnpū
88. Mũ bơi: 游泳帽 yóuyǒng mào
89. Mũ nhung dệt: 针织绒线帽 zhēn zhī róngxiàn mào
90. Mỹ phẩm: 化妆品 huàzhuāngpǐn
91. Nước hoa: 花露水 huālùshuǐ
92. Nước hoa: 香水 xiāngshuǐ
93. Ống đựng tăm: 牙签筒 yáqiān tǒng
94. Phấn phủ: 洁肤霜 jié fū shuāng
95. Phấn rôm: 爽身粉 shuǎngshēn fěn
96. Phấn thoa mặt: 香粉 xiāng fěn
97. Phao bơi: 救生圈 jiùshēngquān
98. Phec mơ tuya (khóa kéo): 拉链 lāliàn
99. Quần áo lót nam: 男式短衬裤 nán shì duǎn chènkù
100. Quần áo lót nữ: 女式内衣裤 nǚ shì nèiyī kù
101. Quần áo lót trẻ con: 儿童内衣 értóng nèiyī
102. Quần bơi: 游泳裤 yóuyǒng kù
103. Quần lót nam: 衬裤 chènkù
104. Rèm cửa: 门帘 ménlián
105. Son môi: 口红 kǒuhóng
106. Sơn móng tay: 指甲油 zhǐjiǎ yóu
107. Tăm xỉa răng: 牙签 yáqiān
108. Tất dài: 长统袜 cháng tǒng wà
109. Tất liền quần: 连裤袜 lián kù wà
110. Tất lông cừu: 羊毛袜 yángmáo wà
111. Tất ngắn: 短袜 duǎn wà
112. Tất ni lông: 尼龙袜 nílóng wà
113. Tất sợi tơ tằm: 丝袜 sīwà
114. Thảm (đệm) điện: 电热毯 diànrè tǎn
115. Thảm chùi giày: 门前的擦鞋垫 mén qián de cā xiédiàn
116. Thảm lông cừu: 羊毛毯 yángmáotǎn
117. Thảm: 毯子 tǎnzi
118. Thắt lưng da (dây nịt da): 皮袋 pí dài
119. Thắt lưng: 腰带 yāodài
120. Thắt lưng: 裤带 kù dài
121. Thùng đựng nước: 水桶 shuǐtǒng
122. Thuốc dưỡng tóc: 美发剂 měifǎ jì
123. Thuốc long não: 樟脑块 zhāngnǎo kuài
124. Thuốc nhuộm tóc: 染发剂 rǎnfǎ jì
125. Thuốc tẩy rửa: 清洁剂 qīngjié jì
126. Thuốc tẩy vết bẩn: 去污器 qù wū qì
127. Tông đơ (dao cạo): 剃刀 tìdāo
128. Túi du lịch: 旅行手提包 lǚxíng shǒutí bāo
129. Túi đựng chăn nệm: 杯套 bēi tào
130. Va ly da nhân tạo: 人造皮箱 rénzào pí xiāng
131. Va ly da: 皮箱 pí xiāng
132. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng
133. Va ly vải bạt: 帆布箱 fānbù xiāng
134. Va ly: 箱子 xiāngzi
135. Vải phủ giường: 床罩 chuángzhào
136. Ván vò quần áo: 搓衣板 cuō yī bǎn
137. Viên long não: 樟脑丸 zhāngnǎowán
138. Xà phòng có chất thuốc: 药皂 yàozào
139. Xà phòng miếng: 皂片 zào piàn
140. Xà phòng sát trùng: 卫生药皂 wèishēng yàozào
141. Xà phòng thơm: 香皂 xiāngzào
142. Xà phòng: 肥皂 féizào
143. Xích chống trộm: 门上的防盗链 Mén shàng de fángdào liàn
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 2)