>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối
>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại củ
Cỏ - 草: Cǎo
1. Cây đuôi chồn: 狗脊蕨 gǒu jí jué
2. Cây gai: 荨麻 xún má
3. Cây leo: 葛藤 géténg
4. Cây mã đề: 车前草 chē qián cǎo
5. Cỏ bấc đèn: 灯心草 dēngxīncǎo
6. Cỏ cá vàng: 金鱼草 jīnyú cǎo
7. Cỏ chớ quên nhau: 勿忘草 wùwàngcǎo
8. Cỏ dại: 野草 yěcǎo
9. Cỏ đuôi ngựa: 马尾草 mǎwěi cǎo
10. Cỏ dương xỉ: 羊齿草 yáng chǐ cǎo
11. Cỏ khô: 枯草 kūcǎo
12. Cỏ lau: 茅草 máocǎo
13. Cỏ mắc cỡ, trinh nữ: 含羞草 hánxiū cǎo
14. Cỏ năm ngón: 五指草 wǔzhǐ cǎo
15. Cỏ nước: 水草 shuǐcǎo
16. Cỏ phượng vĩ: 凤尾草 fèng wěi cǎo
17. Cỏ răng rồng: 龙牙草 lóng yá cǎo
18. Cỏ râu rồng: 龙须草 lóng xū cǎo
19. Cỏ thơm: 芳草 fāng cǎo
20. Cỏ tiên hạc: 仙鹤草 xiānhè cǎo
21. Cỏ xanh: 青草 qīngcǎo
22. Lau sậy: 芦苇 lúwěi
23. Một loại dây leo vách núi: 爬山虎 páshānhǔ
24. Rêu: 苔藓 táixiǎn
25. Rong nước,tảo: 水藻 shuǐzǎo
26. Vầng cỏ: 草皮 cǎopí
27. Cỏ tạp: 杂草 zá cǎo
28. Cây me chua đất: 酢浆草 cù jiāng cǎo
29. Cây oải hương: 薰衣草 xūnyīcǎo
30. Cỏ long đảm: 龙胆草 lóng dǎn cǎo
31. Cỏ ba lá: 三叶革 sān yè gé
32. Cỏ tơ vàng: 金丝草 jīn sī cǎo
33. Cỏ đuôi chó: 狗尾草 gǒuwěicǎo
34. Cỏ chè vè: 芒草 mángcǎo
35. Cỏ xạ hương: 麝香草 shèxiāng cǎo
36. Cỏ bách nhật: 百日草 bǎi rì cǎo
37. Cây bầu: 葫芦 húlu
38. Cây thường xuân:
39. Địa y: 地以 de yǐ
40. Rêu xanh: 青苔 qīngtái
41. Cây leo: 攀藤 pān téng
42. Bồn cỏ: 草坪 cǎopíng
43. Hạt giống cỏ: 草籽 cǎo zǐ