Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về các loại củ

Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung về các loại củ, rất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày.

1. 绿卷心菜 lǜ juǎnxīncài: Bắp cải xanh
2. 南瓜 nánguā: Quả bí ngô
3. 南瓜种子 nánguā zhǒngzǐ: Hạt bí ngô
4. 卷心菜 juǎnxīncài: Bắp cải
5. 大蒜 dàsuàn: Củ tỏi
6. 柿子椒 shìzijiāo: Ớt chuông
7. 橄榄 gǎnlǎn: Quả ô liu
8. 欧芹 ōu qín: Rau mùi tây
9. 水萝卜 shuǐ luóbo: Củ cải
10. 洋葱 yángcōng: Củ hành
11. 玉米 yùmǐ: Ngô
12. 生菜 shēngcài: Rau diếp
13. 番茄 fānqié: Cà chua
14. 秋葵 qiū kuí: Mướp tây

>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nông Nghiệp

15. 红卷心菜 hóng juǎnxīncài: Bắp cải đỏ
16. 红薯 hóngshǔ: Khoai lang
17. 红辣椒 hóng làjiāo: Quả ớt
18. 胡萝卜 húluóbo: Cà rốt
19. 芦笋 lúsǔn: Măng tây
20. 芹菜 qíncài: Cần tây
21. 苤蓝 piě lán: Củ su hào
22. 茄子 qiézi: Quả cà tím
23. 茴香 huíxiāng: Rau thì là
24. 菊苣 jújù: Rau cải thảo
25. 菜花 càihuā: Súp lơ
26. 菠菜 bōcài: Rau chân vịt
27. 葱 cōng: Tỏi tây
28. 蔬菜 shūcài: Các loại rau
29. 西兰花 xī lánhuā: Súp lơ xanh
30. 西葫芦 xīhúlu: Quả bí ngòi
31. 豆类 dòu lèi: Đậu đỗ
32. 豌豆 wāndòu: Đậu Hà-lan
33. 辣椒 làjiāo: Ớt
34. 鳄梨 è lí: Quả bơ
35. 黄瓜 huángguā: Quả dưa chuột

 

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....