Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Cách sử dụng 要 (yào) trong tiếng Trung

要 (yào) là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Trung và có cách sử dụng linh hoạt. Cùng Trung tâm tiếng Trung SOFL tìm hiểu cách sử dụng 要 (yào) trong tiếng Trung qua bài viết sau đây

 

Cách sử dụng 要 (yào) trong tiếng Trung

要 /yào/ trong tiếng Trung là gì?

要 /yào/ trong tiếng Trung có nghĩa là muốn nhưng mang tính chất nhấn mạnh sự quan trọng của sự việc, hành động cần được thực hiện, hoàn thành 

Ví dụ:

  • ​我坐下。   ---   / Wǒ yào zuò xià. / : Tôi muốn ngồi xuống
  • 减肥。   ---   / Wǒ yào jiǎnféi. / : Tôi muốn giảm cân
  • 預約。   ---   / Wǒ yào yùyuē. / : Tôi muốn đặt hẹn
  • 花时间。   ---   / Zhè yào huā shíjiān. / : Nó cần thời gian
  • 我们继续下去   ---   / Wǒmen yào jìxù xiàqù / : Chúng ta nên tiếp tục
  • 咖啡,谢谢。   ---   / Wǒ yào kāfēi, xièxiè. / : Tôi muốn uống cafe, cảm ơn

​--->>> Xem thêm:

 Phân biệt 一点儿, 一些, 一下儿

- Cách dùng 正在,在,正

Các cách sử dụng 要 /yào/ trong tiếng Trung

  • 要 nghĩa là “muốn”

Sử dụng là cách trực tiếp và đơn giản nhất để thể hiện mong muốn trong tiếng Trung.

Ví dụ:

- 我那个玩具。   ---   / Wǒ yào nàge wánjù. /

  Tôi muốn món đồ chơi đó.

- 我吃糖果。   ---   / Wǒ yào chī tángguǒ. /

  Tôi muốn ăn đồ ngọt

- 谁去游泳?   ---   / Shéi yào qù yóuyǒng? /

  Có ai muốn đi bơi không?

Chú ý: Ở câu đầu, 要 là động từ chính, 2 câu sau, 要 is trợ động từ.

  • 要 nghĩa là “cần”

Bên cạnh nhiều trường hợp có nghĩa là "muốn" những cũng thể hiện là “cần”.

Ví dụ:

- 我找到我的钥匙。   ---   / Wǒ yào zhǎodào wǒ de yàoshi. /

  Tôi cần tìm chìa khóa của tôi.

- 去美国申请签证。   ---   / Qù Měiguó yào shēnqǐng qiānzhèng. /

  Bạn cần phải xin visa để đi Mỹ.

- 买汽车花很多钱。   ---   / Mǎi qìchē yào huā hěnduō qián. /

  Bạn cần bỏ ra rất nhiều tiền để mua một chiếc xe hơi.

Chú ý: Trong các câu trên, có thể được thay thế bằng 需要 /xūyào/ mà không làm cho nghĩa câu thay đổi.

  • 要 nghĩa là “nên”

có thể sử dụng trong các tình huống thể hiện “cần” or “nên”.

Ví dụ:

- 葡萄先洗一洗再吃。   ---   / Pútáo yào xiān xǐ yī xǐ zài chī. /

  Chúng ta nên rửa nho trước khi ăn chúng.

- 生病时多喝水。   ---   / Shēngbìng shí yào duō hē shuǐ. /

  Bạn nên uống nhiều nước hơn khi bạn bị bệnh.

你学习中文努力一点。   ---   / Nǐ xuéxí Zhōngwén yào nǔlì yīdiǎn. /

  Bạn nên nỗ lực nhiều hơn để học tiếng Trung.

Chú ý: Thông thường,需要 được sử dụng để thể hiện “cần”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai khái niệm này không được phân biệt đầy đủ trong các câu tiếng Trung.

  • 要 cho câu đề nghị

Thường được sử dụng để tạo thành các câu mệnh lệnh trong tiếng Trung. sử dụng nhiều để tạo các câu lệnh tiêu cực.

Ví dụ:

碰我的东西。   ---   / Búyào pèng wǒ de dōngxī. /

  Đừng chạm vào công cụ của tôi.

- 什么都不要说   ---   / Shénme dōu búyào shuō. /

  Đừng nói gì cả.

- 不要看我。   ---   / Búyào kàn wǒ. /

  Đừng nhìn tôi.

Lưu ý:

- khi trước, sẽ biến đổi thanh điệu thành âm thứ hai do quy tắc thay đổi âm.

- Bạn có thể biết rằng (le) có thể được sử dụng để biểu thị sự thay đổi trạng thái. Nếu kết hợp với 不要, bạn sẽ nhận được các lệnh thể hiện “dừng lại”.

Ví dụ:

- 不要说话。   ---   / Búyào shuōhuàle. /

  Ngừng nói.

- 不要嘲笑我!   ---   / Búyào cháoxiào wǒle! /

  Đừng chế giễu tôi nữa!

- 不要这样!   ---   / Bú yào zhèyàng le! /

  Dừng lại đi!

Bạn có thể thay thế 不要 bằng trong nhiều trường hợp.

Ví dụ:

- 误会我。   ---   / Bié wùhuì wǒ. /

  Đừng hiểu lầm tôi.

- 打扰我。   --- / Bié dǎrǎo wǒ. /

  Đừng làm phiền tôi.

- 离开我。   ---   / Bié líkāi wǒ. /

  Đừng rời xa tôi.

Ở một số câu đề nghị, có thể được biểu thị như “thêm nữa” hay “lại”

Ví dụ:

- 不要再喝。   ---   / Bùyào zài hēle. /

  Đừng uống nữa.

- 你不要见她吧。   ---   / Nǐ bùyào jiàn tāle ba. /

  Đừng gặp lại cô ấy.

  • 要 dùng cho câu tương lai

Cuối cùng, có thể được sử dụng để diễn tả thì tương lai. Bạn có thể nói một ý định hoặc mong muốn đang được thể hiện, nhưng mọi người đều hiểu đó là một hành động trong tương lai.

Ví dụ:

- 他们来这里吃饭。   ---   / Tāmen yào lái zhèlǐ chīfàn. /

  Họ sẽ đến đây để ăn tối.

- 我们明天去颐和园。   ---   / Wǒmen míngtiān yào qù Yíhéyuán. /

  Ngày mai chúng ta sẽ đến Cung điện mùa hè.

- 看起来下雨了。   ---   / Kànqǐlái yào xiàyǔ le. /

  Hình như trời sắp mưa.

--->>> Xem thêm:

Phân biệt 有一点 儿 và 一点 儿

Cách dùng từ 手

Trên đây là một số cách sử dụng từ 要 trong tiếng Trung, hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thêm những kiến thức về ngữ pháp tiếng Trung, chúc các bạn học tập hiệu quả!



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....