>>> Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người
>>> Tên các bộ phận trong cơ thể người bằng tiếng Trung
坐 | zuò | Ngồi |
眨眼 | zhǎyǎn | Chớp mắt, nháy mắt |
站立 | zhànlì | Đứng |
行经 | xíngjīng | Hành kinh |
消化 | xiāohuà | Tiêu hóa |
笑 | xiào | Cười |
闻 | wén | Gửi |
吞 | tūn | Nuốt |
吐 | tǔ | Nhổ, khạc |
听 | tīng | Nghe |
跳跃 | tiàoyuè | Nhảy |
叹气 | tànqì | Thở dài |
呻吟 | shēnyín | rên rỉ |
伸懒腰 | Shēnlǎnyāo | Vươn vai |
气喘 | qìchuǎn | Thở dốc |
跑 | pǎo | Chạy |
排尿 | páiniào | Đi tiểu |
流泪 | liúlèi | Chảy nước mắt |
流鼻涕 | liú bítì | Chảy nước mũi |
哭泣 | kūqì | Khóc |
啃 | Kěn | Gặm |
看 | kàn | Xem, nhìn |
咀嚼 | jǔjué | Nhai |
呼吸 | hūxī | Thở, hô hấp |
放屁 | fàngpì | Đánh hơi |
发抖 | fādǒu | Run rẩy |
打嗝 | dǎgé | Nấc, ợ |
大便 | Dàbiàn | Đi nặng |
打喷嚏 | dǎ pēntì | Hắt xì |
打哈欠 | dǎ hāqian | Ngáp |
出汗 | chū hàn | Toát mồ hôi |
吃 | chī | Ăn |