Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Dịch tên các vị VUA Việt Nam sang tiếng Trung Quốc

Học lịch sử Việt Nam chắc hẳn bạn đều biết tên các vị vua Việt Nam, nhưng bạn có biết dịch tên đó sang tiếng Trung. Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ cách dịch tên các vị vua Việt Nam sang tiếng Trung.

 

Tên vua

Chữ Hán

Tây lịch

Niên hiệu

Lý Nam Đế

大德

544-548

Đại Đức (Thiên Đức)

Lý Nam Đế

天德

544-548

Thiên Đức (Đại Đức)

Đinh Tiên Hoàng

太平

970-980

Thái Bình

Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)

天福

980

Thiên Phúc

Lê Hoàn

天福

980-988

Thiên Phúc

Lê Hoàn

興統

989-993

Hưng Thống

Lê Hoàn

應天

994-1005

Ứng Thiên

Lê Ngọa Triều

應天

1005-1007

Ứng Thiên

Lê Ngọa Triều

景瑞

1008-1009

Cảnh Thụy

Lý Thái Tổ

順天

1010-1028

Thuận Thiên

Lý Thái Tông

天成

1028-1034

Thiên Thành

Lý Thái Tông

通瑞

1034-1039

Thông Thụy

Lý Thái Tông

乾符有道

1039-1042

Càn Phù Hữu Đạo

Lý Thái Tông

明道

1042-1044

Minh Đạo

Lý Thái Tông

天感聖武

1044-1049

Thiên Cảm Thánh Vũ

Lý Thái Tông

崇興大寶

1049-1054

Sùng Hưng Đại Bảo

Lý Thánh Tông

龍瑞太平

1054-1058

Long Thụy Thái Bình

Lý Thánh Tông

彰聖嘉慶

1059-1065

Chương Thánh Gia Khánh

Lý Thánh Tông

龍彰天嗣

1066-1068

Long Chương Thiên Tự

Lý Thánh Tông

天貺寶象

1068-1069

Thiên Huống Bảo Tượng

Lý Thánh Tông

神武

1069-1072

Thần Vũ

Lý Nhân Tông

太寧

1072-1076

Thái Ninh

Lý Nhân Tông

英武昭勝

1076-1084

Anh Vũ Chiêu Thắng

Lý Nhân Tông

廣祐

1085-1092

Quảng Hựu

Lý Nhân Tông

會豐

1092-1100

Hội Phong

Lý Nhân Tông

龍符

1101-1109

Long Phù

Lý Nhân Tông

會祥大慶

1110-1119

Hội Tường Đại Khánh

Lý Nhân Tông

天符睿武

1120-1126

Thiên Phù Duệ Vũ

Lý Nhân Tông

天符慶壽

1127

Thiên Phù Khánh Thọ

Lý Thần Tông

天順

1128-1132

Thiên Thuận

Lý Thần Tông

天彰寶嗣

1133-1138

Thiên Chương Bảo Tự

Lý Anh Tông

紹明

1138-1140

Thiệu Minh

Lý Anh Tông

大定

1140-1162

Đại Định

Lý Anh Tông

政龍寶應

1163-1174

Chính Long Bảo Ứng

Lý Anh Tông

天感至寶

1174-1175

Thiên Cảm Chí Bảo

Lý Cao Tông

貞符

1176-1186

Trinh Phù

Lý Cao Tông

天資嘉瑞

1186-1202

Thiên Tư Gia Thụy

Lý Cao Tông

天嘉寶祐

1202-1205

Thiên Gia Bảo Hựu

Lý Cao Tông

治平龍應

1205-1210

Trị Bình Long Ứng

Lý Huệ Tông

建嘉

1211-1224

Kiến Gia

Lý Chiêu Hoàng

天彰有道

1224-1225

Thiên Chương Hữu Đạo

Trần Thái tông

建中

1225-1232

Kiến Trung

Trần Thái Tông

天應政平

1232-1251

Thiên Ứng Chính Bình

Trần Thái Tông

元豐

1251-1258

Nguyên Phong

Trần Thánh Tông

紹隆

1258-1272

Thiệu Long

Trần Thánh Tông

寶符

1273-1278

Bảo Phù

Trần Nhân Tông

紹寶

1279-1285

Thiệu Bảo

Trần Nhân Tông

重興

1285-1293

Trùng Hưng

Trần Anh Tông

興隆

1293-1314

Hưng Long

Trần Minh Tông

大慶

1314-1323

Đại Khánh

Trần Minh Tông

開泰

1324-1329

Khai Thái

Trần Hiến Tông

開祐

1329-1341

Khai Hựu

Trần Dụ Tông

紹豐

1341-1357

Thiệu Phong

Trần Dụ Tông

大治

1358-1369

Đại Trị

Dương Nhật Lễ

大定

1369-1370

Đại Định

Trần Nghệ Tông

紹慶

1370-1372

Thiệu Khánh

Trần Duệ Tông

隆慶

1372-1377

Long Khánh

Trần Phế Đế

昌符

1377-1388

Xương Phù

Trần Thuận Tông

光泰

1388-1398

Quang Thái

Trần Thiếu Đế

建新

1398-1400

Kiến Tân

Hồ Quý Ly

聖元

1400

Thánh Nguyên

Hồ Hán Thương

紹成

1401-1402

Thiệu Thành

Hồ Hán Thương

開大

1403-1407

Khai Đại

Giản Định Đế (Trần Ngỗi)

興慶

1407-1409

Hưng Khánh

Trần Quý Khoáng

重光

1409-1413

Trùng Quang

Lê Thái Tổ

順天

1428-1433

Thuận Thiên

Lê Thái Tông

紹平

1434-1439

Thiệu Bình

Lê Thái Tông

大寶

1440-1442

Đại Bảo(Thái Bảo)

Lê Nhân Tông

太 (大) 和

1443-1453

Thái Hòa (Đại Hòa)

Lê Nhân Tông

延寧

1454-1459

Diên Ninh

Lê Nghi Dân

天興

1459-1460

Thiên Hưng

Lê Thánh Tông

光順

1460-1469

Quang Thuận

Lê Thánh Tông

洪德

1470-1497

Hồng Đức

Lê Hiến Tông

景統

1498-1504

Cảnh Thống

Lê Túc Tông

太貞

1504

Thái Trinh

Lê Uy Mục

端慶

1505-1509

Đoan Khánh

Lê Tương Dực

洪順

1509-1516

Hồng Thuận

Lê Chiêu Tông

光紹

1516-1522

Quang Thiệu

Lê Cung Hoàng

統元

1522-1527

Thống Nguyên

Mạc Thái Tổ

明德

1527-1529

Minh Đức

Mạc Thái tông

大正

1530-1540

Đại Chính

Lê Trang Tông

元和

1533-1548

Nguyên Hòa

Mạc Hiến Tông

廣和

1541-1546

Quảng Hòa

Mạc Tuyên Tông

永定

1547

Vĩnh Định

Mạc Tuyên Tông

景曆

1548-1553

Cảnh Lịch

Lê Trung Tông

順平

1548-1556

Thuận Bình

Mạc Tuyên Tông

光寶

1554-1561

Quang Bảo

Lê Anh Tông

天祐

1556-1557

Thiên Hựu

Lê Anh Tông

正治

1558-1571

Chính Trị

Mạc Mậu Hợp

淳福

1562-1565

Thuần Phúc

Mạc Mậu Hợp

崇康

1566-1577

Sùng Khang

Lê Anh Tông

洪福

1572-1573

Hồng Phúc

Lê Thế Tông

嘉泰

1573-1577

Gia Thái

Mạc Mậu Hợp

延成

1578-1585

Diên Thành

Lê Thế Tông

光興

1578-1599

Quang Hưng

Mạc Mậu Hợp

端泰

1586-1587

Đoan Thái

Mạc Mậu Hợp

興治

1588-1590

Hưng Trị

Mạc Mậu Hợp

洪寧

1591-1592

Hồng Ninh

Mạc Kính Chỉ

寶定

1592

Bảo Định

Mạc Kính Toàn

武安

1592-1593

Vũ An

Mạc Kính Chỉ

康佑

1593

Khang Hựu

Mạc Kính Cung

乾統

1593-1625

Càn Thống

Lê Kính Tông

慎德

1600-1600

Thận Đức

Lê Kính Tông

弘定

1600-1619

Hoằng Định

Lê Thần Tông

永祚

1619-1629

Vĩnh Tộ

Lê Thần Tông

德隆

1629-1635

Đức Long

Mạc Kính Khoan

隆泰

1618-1625

Long Thái

Lê Thần Tông

陽和

1635-1643

Dương Hòa

Mạc Kính Vũ

順德

1638-1677

Thuận Đức

Lê Chân Tông

福泰

1643-1649

Phúc Thái

Lê Thần Tông

慶德

1649-1653

Khánh Đức

Lê Thần Tông

盛德

1653-1658

Thịnh Đức

Lê Thần Tông

永壽

1658-1662

Vĩnh Thọ

Lê Thần Tông

萬慶

1662

Vạn Khánh

Lê Huyền Tông

景治

1663-1671

Cảnh Trị

Lê Gia Tông

陽德

1672-1674

Dương Đức

Lê Gia Tông

德元

1674-1675

Đức Nguyên

Lê Hy Tông

永治

1676-1680

Vĩnh Trị

Lê Hy Tông

正和

1680-1705

Chính Hòa

Lê Dụ Tông

永盛

1705-1720

Vĩnh Thịnh

Lê Dụ Tông

保泰

1720-1729

Bảo Thái

Lê Đế Duy Phường

永慶

1729-1732

Vĩnh Khánh

Lê Thuần Tông

龍德

1732-1735

Long Đức

Lê Ý Tông

永佑

1735-1740

Vĩnh Hựu

Lê Hiển Tông

景興

1740-1786

Cảnh Hưng

Nguyễn Nhạc

泰德

1778-1793

Thái Đức

Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)

昭統

1787-1789

Chiêu Thống

Nguyễn Huệ

光中

1788-1792

Quang Trung

Nguyễn Quang Toản

景盛

1793-1801

Cảnh Thịnh

Nguyễn Quang Toản

寶興

1801-1802

Bảo Hưng

Nguyễn Thế Tổ

嘉隆

1802-1819

Gia Long

Nguyễn Thánh Tổ

明命

1820-1840

Minh Mạng

Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)

紹治

1841-1847

Thiệu Trị

Nguyễn Dực Tông

嗣德

1848-1883

Tự Đức

Nguyễn Dục Đức

育德

1883

Dục Đức

Nguyễn Hiệp Hòa

協和

1883

Hiệp Hòa

Nguyễn Giản Tông

建福

1883-1884

Kiến Phúc

Nguyễn Hàm Nghi

咸宜

1885-1888

Hàm Nghi

Nguyễn Cảnh Tông

同慶

1886-1888

Đồng Khánh

Nguyễn Thành Thái

成泰

1889-1907

Thành Thái

Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)

維新

1907-1916

Duy Tân

Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)

啟定

1916-1925

Khải Định

Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)

保大

1926-1945

Bảo Đại

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....