Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Phân biệt 能 Néng - 会 huì - 可以 kěyǐ

Ngữ pháp 能 - 会 - 可以 trong tiếng Trung có thể dùng để biểu đạt giỏi làm việc gì đó, biểu thị một công dụng, phạm vi sử dụng nào đó.... Cùng SOFL tìm hiểu thêm các ví dụ nhé.

Phân biệt 能 Néng - 会 huì - 可以 kěyǐ

Trường hợp có thể dùng cả 能 và 会

Đều có thể dùng để biểu đạt giỏi làm việc gì đó.

+ 你真能/会写,一会儿就写了十页。Cậu viết giỏi thật đấy, viết một lát xong ngay 10 trang.

+ 他很能干。/他很会干。Anh ta làm rất được việc.

Đều được dùng để biểu thị ước tính, đánh giá, suy đoán

+ 天都这么晚了,他能/会来吗?Muộn như thế này rồi, cậu ta có tới hay không?

+ 下这么大的雨, 他不能/会来了。Mưa to như này, chắc cậu ta không tới đâu.

 

Trường hợp có thể dùng cả 能 và 可以

Biểu thị một công dụng, phạm vi sử dụng nào đó.

+ 喝绿豆汤,能/可以去火。Uống canh đậu xanh có thể giải nhiệt.

+ 这种笔能/可以在墙上写字。 Loại bút này có thể viết cả lên tường.

 

>>> Ngữ pháp tiếng Trung - Phân biệt 还 - 再 - 又

 

Trường hợp chỉ có thể dùng 能

  • Biểu thị có năng lực, điều kiện để làm gì đó.

+ 刚来中国的时候,我连一句汉语也不会说,怎么能听懂他的话呢?Khi mới tới Trung Quốc, một câu tiếng Trung mình còn chẳng nói được, làm sao hiểu được những gì anh ta nói?

+ 因为没有老师,所以暂时还不能开学。 Bởi vì chưa có giáo viên nên tạm thời vẫn chưa thể khai giảng.

Biểu thị hoàn cảnh cho phép, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.

+ 我可以告诉你这件事,可是不能告诉你是谁说的。Mình có thể kể cho cậu chuyện này nhưng không thể cho cậu biết là ai đã nói cả.

+ 公共场合不能抽烟。Không được hút thuốc ở nơi công cộng.

  • Biểu thị đạt được một hiệu suất nhất định, hoặc phục hồi một khả năng nào đó, không thể thay bằng “会”.

+ 他打字特快,一小时能打一千多字。Anh ta đánh chữ rất nhanh, chỉ trong vòng một tiếng đã có thể gõ được hơn 1000 từ.

+ 我的病好了,能工作了。Bệnh của mình đỡ nhiều rồi, có thể quay trở lại làm việc rồi.

 

Trường hợp chỉ có thể dùng 会

Biểu thị biết, thông hiểu hoặc có năng lực làm việc gì đó. (Thông qua học tập mới có được)

+ 他会开车。Anh ta biết lái xe.

+ 他会说汉语,但是不会写汉字。Anh ấy biết nói tiếng Trung nhưng không biết viết chữ Hán.

 

  • Biểu thị có thể thực hiện hoặc đã thực hiện được việc gì đó.

+ 你放心,我一定会通过HSK六级的。Cậu cứ yên tâm, mình nhất định đạt HSK6.

+ 我真没想到你今天会来。Mình không ngờ là hôm nay cậu có thể tới được.

 

Trường hợp chỉ có thể dùng 可以

Biểu thị điều kiện khách quan, chủ quan cho phép làm gì đó, khi phủ định dùng "不能".

+ 这本书我下个星期可以看完。 Cuốn sách này tuần sau là tôi có thể xem xong.

+ 天气热了,可以穿裙子了。Trời ấm lên rồi, có thể mặc máy được rồi.

 

  • Biểu thị đồng ý, cho phép hoặc quy định cho phép làm gì đó.

+ 走廊里可以吸烟。Được phép hút thuốc ở hành lang.

+ 大家可以在这儿看电视。Mọi người có thể xem phim ở đây.

 

  • Dùng với nghĩa là "đáng, nên", phủ định phải dùng “不值得”, không được dùng “不可以”.

+ 《英雄》这部电影不错,你可以看看。"Anh hùng" là một bộ phim rất hay, cậu nên xem thử.

+ 这个讲座挺好的,大家可以去听听。Buổi tọa đàm này rất hay, mọi người nên đến nghe nhé.

 

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....