Tổng hợp tên tiếng Trung của các đội bóng đá Quốc gia tại giải World Cup 2022 của Trung tâm tiếng Trung SOFL
STT | Quốc gia | Tên tiếng Trung |
1 | Qatar | 卡塔尔 |
2 | Đức | 德国 |
3 | Đan Mạch | 丹麦 |
4 | Brazil | 巴西 |
5 | Pháp | 法国 |
6 | Bỉ | 比利时 |
7 | Croatia | 克罗地亚 |
8 | Tây Ban Nha | 西班牙 |
9 | Serbia | 塞尔维亚 |
10 | Anh | 英国 |
11 | Thụy Sĩ | 瑞士 |
12 | Hà Lan | 荷兰 |
13 | Argentina | 阿根廷 |
14 | Iran | 伊朗 |
15 | Hàn Quốc | 大韩民国 |
16 | Nhật Bản | 日本 |
17 | Ả Rập Xê Út | 沙特阿拉伯 |
18 | Ecuador | 厄瓜多尔 |
19 | Uruguay | 乌拉圭 |
20 | Canada | 加拿大 |
21 | Ghana | 加纳 |
22 | Senegal | 塞内加尔 |
23 | Bồ Đào Nha | 葡萄牙 |
24 | Ba Lan | 波兰 |
25 | Tunisia | 突尼斯 |
26 | Maroc | 摩洛哥 |
27 | Cameroon | 喀麦隆 |
28 | Mỹ (Hoa Kỳ) | 美 (Měi) → 美国 (Měi guó) |
29 | Mexico | 墨西哥 |
30 | Xứ Wales | |
31 | Úc | 澳大利亚 |
32 | Costa Rica | 哥斯达黎加 |
--->>> Xem thêm:
右前鋒/zuǒ qiánfēng/ Tiền đạo cánh trái
左前鋒/yòu qiánfēng/ Tiền đạo cánh phải
左中場/zuǒ zhōng chǎng/ tiền vệ cánh trái
右中場/yòu zhōng chǎng/ tiền vệ cánh phải
中間中場/zhōngjiān zhōng chǎng/tiền vệ trung tâm
防守中場/fángshǒu zhōng chǎng / tiền vệ phòng ngự
左後衛/zuǒ hòuwèi/hậu vệ cánh trái
右後衛/yòu hòuwèi/hậu vệ cánh phải
右鋒衛/yòu fēng wèi/hậu vệ biên trái
左鋒衛/zuǒ fēng wèi/hậu vệ biên trái
中後衛/zhōng hòuwèi/hậu vệ trung tâm
守門員/shǒuményuán/ thủ môn
Cùng học từ vựng bóng đá tiếng Trung để có những giây phút tuyệt vời khi xem World Cup 2022 nhé!
>>> Xem thêm :