>>> Ngữ pháp tiếng Trung: Phân biệt 本来 (běnlái) và 原来 (yuánlái)
不(bù) là phó từ dùng để phủ định các sự việc liên quan đến hiện tại, tương lai và những sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
我 明 天 不 去 上 班/ Wǒ míngtiān bù qù shàngbān: Ngày mai tôi sẽ không đi làm (Phủ định ở tương lai)
今 天 天 气 不 冷/ Jīntiān tiānqì bù lěng: Hôm nay thời tiết không lạnh (Phủ định về sự thật hiển nhiên)
不(bù) dùng được trong các câu biểu thị nội dung cầu khiến
Ví dụ:
我 不 想 你 去 旅 行/ Wǒ bùxiǎng nǐ qù lǚxíng: Tôi không muốn bạn đi du lịch
不 要 胡 说/ Bùyào húshuō: Đừng có nói dối!
Ngữ pháp tiếng Trung về phó từ 没 (méi)
没 (méi) là phó từ thường được dùng để mô tả ý kiến mang tính khách quan, phủ định trạng thái và hành động đang phát sinh hoặc chưa hình thành. Vậy nên 没 (méi) chỉ dùng phủ định hành động xảy ra quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
我 昨 天 没 上 班/ Wǒ zuótiān méi shàngbān: Hôm qua tôi không đi làm
没 (méi) dùng phủ định cho "有". Sau 没有/ Méiyǒu là động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
她 没 有 钱/ Tā méiyǒu qián: Cô ấy chưa có tiền
他 还 没 有 车/ Tā hái méiyǒu chē: Anh ấy chưa có xe
Ngoài ra, 没 (méi) còn dùng để phủ định bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
我 没 看 完 书/Wǒ méi kàn wán shū: Tôi chưa đọc sách xong
Sự khác nhau giữa 不(bù) và 没 (méi) | |
|
|
Trung tâm tiếng Trung SOFL liên tục khai giảng các khóa học tiếng Trung với đội ngũ giảng giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết. Và đừng quên SOFL luôn có CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI nhằm tạo điều kiện học tập tốt nhất cho các bạn học viên tham gia lớp học. Chúc bạn học tốt tiếng Trung!