Trợ từ ngữ khí là loại trợ từ này thường đứng ở cuối câu, dùng để biểu thị các ngữ khí như nghi vấn, suy đoán, thỉnh cầu. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL tìm hiểu cách dùng trợ từ ngữ khí 了 - 吗 - 呢 - 吧 trong tiếng Trung nhé.
Làm sao để phân biệt 还 - 再 - 又 khi học ngữ pháp tiếng Trung. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL tìm hiểu các phân biệt 还 - 再 - 又 trong ngữ pháp tiếng Trung nhé.
Chủ đề ngữ pháp hôm nay, hãy cùng SOFL tìm hiểu cách phân biệt 刚刚 [Gāng] - 刚才 [Gāngcái]. Vì rất nhiều người đang gặp khó khăn trong việc sử dụng 2 từ này. Hãy cùng học để kỹ năng giao tiếp của bạn được nâng cao nhé.
Trong tiếng Trung có rất nhiều cách nói xấp xỉ để biểu đạt các con số, số lượng không chính xác. Bài học ngữ pháp hôm nay, hãy cùng SOFL học những cách nói xấp xỉ thường dùng nhé.
Cách nói chiều dài, cân nặng trong tiếng Trung, hỏi bạn bao nhiêu cân tiếng trung là gì. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học tiếng Trung về số đo trọng lượng, độ dài nhé.
Đại từ chỉ thị được chia thành đại từ chuyên chỉ và đại từ phiếm chỉ. Vậy 2 loại đại từ này có chức năng gì trong ngôn ngữ tiếng Trung. Cùng SOFL học ngay nhé.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung gồm 3 ngôi: ngôi thứ nhất 我 (tôi), ngôi thứ hai 你 (bạn và ngôi thứ ba他 (Anh ấy), 她 (Cô ấy). Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng còn chia theo ngôi và theo số ít hay số nhiều. Hãy cùng SOFL học tiếng Trung ngay nhé.
Trợ từ là chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung rất quan trọng mà bạn sẽ phải sử dụng thường xuyên. Nắm vững cách dùng những loại trợ từ giúp bạn giao tiếng tiếng Trung lưu loát và linh hoạt hơn. Chủ đề ngữ pháp tiếng Trung hôm nay cùng tìm hiểu về Trợ từ nhé.
Bài học tiếp theo, hãy cùng SOFL học ngữ pháp HSK 3 - Bài 2: Khi nào anh ấy quay lại. Bài học sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày.
Cùng trung tâm tiếng Trung SOFL học ngữ pháp HSK 3 - bài 1 : Cuối Tuần bạn định làm gì? Để nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày thêm thành thạo hơn nhé.
Câu liên động là một trong những nội dung ngữ pháp tiếng Trung được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Hãy cùng SOFL nắm chắc kiến thức về Câu liên động nhé.
好 的 (Hǎo de), 好 啊 (Hǎo a), 好 嘛 (Hǎo ma), 好 吧 (Hǎo ba) và 好 啦 (Hǎo la) đều diễn tả sự đồng ý nhưng chúng lại mang những sắc thái ý nghĩa cực kỳ khác nhau.
一点 儿 là từ khá đơn giản và dễ nhớ nhưng rất dễ nhầm với 有一点 儿 (有点 儿). Cách sử dụng 2 cụm từ này hoàn toàn khác nhau. Chủ đề ngữ pháp tiếng Trung hôm nay, cùng SOFL phân biệt cụm từ 有一点 儿 (有点 儿) và 一点 儿 nhé.
Ngữ pháp 以后, 后来 và 然后 đều là những trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung. Hãy cùng SOFL bổ sung các trạng ngữ giúp câu nói có ý nghĩa hoàn chỉnh hơn nhé.
Trong tiếng Trung, 怎么 và 怎么样 đều là đại từ nghi vấn biểu thị những ý nghĩa khác nhau. Cùng SOFL tìm hiểu cách dùng của 2 đại từ này qua những ví dụ dễ hiểu nhé.